Tổng đài đặt vé

Giá Vận Chuyển Thú Cưng EVA Air: Tính Phí Ký Gửi Và Phí Ẩn

Thông tin về giá vận chuyển thú cưng EVA Air trên mạng hiện khá mâu thuẫn, khiến nhiều hành khách bối rối khi lập kế hoạch bay cùng thú cưng. Thực tế, EVA Air tính phí dựa trên hệ thống “Đơn vị phí” (Unit Charge), áp dụng cho cả ký gửi (AVIH) và Cargo. Bài viết này của EVA Air Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu công thức tính, bảng phí theo vùng và các chi phí ẩn như phí xử lý mặt đất, kiểm dịch hay phụ phí sân bay — để bạn ước tính ngân sách chính xác và chuẩn bị chuyến bay thuận lợi nhất.

Tổng Quan Giá Vận Chuyển Thú Cưng EVA Air

Nguyên tắc tính phí thú nuôi EVA Air

Theo quy định mag vật nuôi đi máy bay EVA Air, thú cưng đi cùng chủ (AVIH) được xem là hành lý quá cước đặc biệt. Phí vận chuyển thú cưng EVA Air được tính bằng cách nhân số “Đơn vị phí” (Unit Charges) theo tổng trọng lượng thú cưng và lồng vận chuyển. Đây là cơ sở giúp hành khách ước lượng chi phí ký gửi chó mèo EVA Air chính xác, tránh mơ hồ và phát sinh khi làm thủ tục.

Công thức tính phí vật nuôi EVA Air

giá vận chuyển thú cưng EVA Air, giá vận chuyển chó mèo EVA Air, phí vận chuyển thú cưng EVA Air, hành lý quá cước thú cưng, phí ký gửi chó mèo EVA Air, trọng lượng tính phí thú cưng EVA Air, phí ký gửi vật nuôi EVA Air, giá vận chuyển thú nuôi EVA Air
Tổng Quan Giá Vận Chuyển Thú Cưng EVA Air

Để có thể tính được chính xác phí hành lý quá cước thú cưng, bạn cần áp dụng theo công thức dưới đây

Công thức tính phí vật nuôi EVA Air

Tổng trọng lượng (Thú cưng + Lồng)

Số Đơn vị phí

Cách tính phí

≤ 32 kg (70 lbs)

2 Unit Charges

2 × (Giá trị 1 Unit Charge)

> 32 kg đến 45 kg (100 lbs)

4 Unit Charges

4 × (Giá trị 1 Unit Charge)

> 45 kg

Chuyển sang dịch vụ Cargo

Xem chi tiết tại Mục V – Phí Cargo

Giá trị đơn vị phí thú cưng EVA Air

Giá trị 1 Unit Charge thay đổi theo Zone bay quốc tế, tương tự như phí hành lý quá cước EVA Air:

Giá trị đơn vị phí thú cưng EVA Air theo vùng bay

Zone

Khu vực áp dụng

Mức phí tham khảo hành lý quá cước

Ứng dụng cho thú cưng

Zone 1 – Nội Á

Đông Nam Á, Đông Bắc Á (VN → Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc…)

  • Quá cân 24–32 kg: 30–60 USD / kiện
  • Quá kiện: 100–150 USD / kiện

Phí AVIH khoảng 150–200 USD/Unit

Zone 2 – Liên lục địa

Châu Á → Châu Âu / Úc (VN → London, Paris, Sydney)

  • Quá cân 24–32 kg: 60–100 USD / kiện
  • Quá kiện: 150–250 USD / kiện

Phí AVIH khoảng 250–300 USD/Unit

Zone 3 – Xuyên Thái Bình Dương

Châu Á → Mỹ / Canada (VN → Los Angeles, San Francisco…)

  • Quá cân 24–32 kg: 100–200 USD / kiện
  • Quá kiện: 200–300 USD / kiện

Phí AVIH khoảng 300–350 USD/Unit

Ví dụ minh họa: Một chú mèo nặng 7 kg kèm lồng 3 kg bay từ Việt Nam → Mỹ:

2 × 300 USD = 600 USD

>>>Lưu ý: Mỗi hạng vé sẽ áp dụng một mức phí ký gửi vật nuôi EVA Air riêng. Liên hệ 028 3925 6479 - EVA Air Việt Nam báo giá chính xác

Phí Phát Sinh Khi Ký Gửi Thú Cưng EVA Air

Khi bay cùng thú cưng, ngoài phí vận chuyển cho mèo EVA Air theo Unit Charge, hành khách cần lưu ý các chi phí phát sinh tại sân bay để tránh bất ngờ.

giá vận chuyển thú cưng EVA Air, giá vận chuyển chó mèo EVA Air, phí vận chuyển thú cưng EVA Air, hành lý quá cước thú cưng, phí ký gửi chó mèo EVA Air, trọng lượng tính phí thú cưng EVA Air, phí ký gửi vật nuôi EVA Air, giá vận chuyển thú nuôi EVA Air
Phí Phát Sinh Khi Ký Gửi Thú Cưng EVA Air
Phí Phát Sinh Khi Ký Gửi Thú Nuôi EVA Air

Loại Phí

Điều kiện áp dụng

Mức phí tham khảo

Lưu ý

Phí lồng quá khổ (Oversize)

Khi lồng vận chuyển thú cưng EVA Air vượt kích thước tiêu chuẩn, gây phát sinh phí quá khổ lồng vận chuyển EVA Air

Thêm 1–2 Unit Charge

Phí bổ sung ngoài phí ký gửi thú cưng EVA Air, cần dự trù trước

Phí xử lý hồ sơ / đặt chỗ (Handling / Booking Fee)

Khi đặt vé vận chuyển thú cưng EVA Air hoặc yêu cầu phí đặt chỗ vận chuyển thú cưng EVA Air

Dao động tùy đại lý/hạng vé

Đặt qua đại lý giúp bạn tiết kiệm thời gian chuẩn bị và đăng ký thủ tục

Phí phát sinh khác

Phát sinh từ sân bay, kiểm dịch hoặc giấy tờ y tế cho thú cưng EVA Air

Tùy quy định địa phương

Nên chuẩn bị trước để tránh trễ chuyến hoặc từ chối vận chuyển

Ví dụ: Mèo 7 kg + lồng quá khổ bay từ Việt Nam → Mỹ có thể phải cộng thêm 1 Unit Charge (~300 USD), nâng tổng chi phí lên ~900 USD.

>>>Lưu ý: Để tối ưu được các loại chi phí phát sinh. Bạn có thể gọi qua 028 3925 6479 - EVA Air Việt Nam để đặt chỗ cho thú cưng giá hợp lý

Tổng Ngân Sách Ký Gửi vật nuôi EVA Air

Dưới đây là tổng giá vận chuyển thú nuôi EVA Air chi tiết giúp bạn ước tính chi phí hiệu quả khi muốn đồng hành cùng thú cưng trên các chuyến bay EVA Air

Tổng Ngân Sách Ký Gửi thú cưng EVA Air

Loại Chi Phí

Điều kiện áp dụng 

Mức phí tham khảo

Phí ký gửi thú cưng EVA Air (AVIH)

Áp dụng Unit Charge theo tổng trọng lượng thú cưng + lồng

≤32 kg: 2 Unit Charges, 32–45 kg: 4 Unit Charges

Phí lồng quá khổ (Oversize)

Khi lồng vận chuyển thú cưng EVA Air vượt kích thước tiêu chuẩn

Thêm 1–2 Unit Charges

Phí xử lý hồ sơ / đặt chỗ

Khi đặt vé vận chuyển thú cưng EVA Air, bao gồm phí đặt chỗ vận chuyển thú cưng EVA Air

Dao động tùy đại lý/hạng vé

Phí kiểm dịch & thủ tục xuất nhập cảnh

Phí làm giấy chứng nhận kiểm dịch, khám sức khỏe thú cưng, EVA Air chi phí ẩn kiểm dịch và thủ tục nhập cảnh

50–150 USD / quốc gia (tùy quy định)

Chi phí chuẩn bị bắt buộc khác

Mua lồng vận chuyển đạt chuẩn IATA, tiêm phòng, chip (nếu chưa có), thuộc tổng chi phí trọn gói chó mèo đi EVA Air

50–200 USD

Phí vận chuyển Cargo

Khi trọng lượng >45 kg, lồng quá khổ hoặc điều kiện đặc biệt, chi phí vận chuyển thú cưng bằng hàng hóa (Cargo) EVA Air

600–1,000+ USD (ước tính)

Miễn phí đặc biệt

Chó dẫn đường / chó hỗ trợ dịch vụ (Service Dog)

Miễn phí nếu có giấy tờ hợp lệ

>>> Mẹo: Để tránh mất thêm chi phí phát sinh vì lồng thú nuôi quá khổ EVA Air. bạn nên xem kỹ hướng dẫn chọn lồng vận chuyển chó mèo EVA Air để tiết kiệm chi phí 

giá vận chuyển thú cưng EVA Air, giá vận chuyển chó mèo EVA Air, phí vận chuyển thú cưng EVA Air, hành lý quá cước thú cưng, phí ký gửi chó mèo EVA Air, trọng lượng tính phí thú cưng EVA Air, phí ký gửi vật nuôi EVA Air, giá vận chuyển thú nuôi EVA Air
Tổng Ngân Sách Ký Gửi vật nuôi EVA Air

Dựa trên bảng chi phí tổng hợp và mức phí tham khảo, ta có thể ước tính tổng chi phí vận chuyển thú cưng EVA Air cho một trường hợp tiêu chuẩn:

Giả sử:

  • Thú cưng + lồng ≤ 32 kg (ví dụ mèo 7 kg + lồng 3 kg)

  • Bay từ Việt Nam → Mỹ (Unit Charge ~ 300 USD)

  • Lồng đạt chuẩn IATA, có tiêm phòng, chip.

Tổng Ngân Sách Ký Gửi thú cưng EVA Air

Hạng mục

Phí tham khảo

Ghi chú

Phí ký gửi vật nuôi EVA Air

2 × 300 USD = 600 USD

2 Unit Charges cho tổng trọng lượng ≤ 32 kg

Phí lồng quá khổ

0 USD

Lồng đạt chuẩn, không vượt kích thước

Phí xử lý / đặt chỗ

20–50 USD

Tuỳ đại lý hoặc sân bay

Chi phí chuẩn bị lồng & tiêm phòng

100–150 USD

Mua lồng IATA, tiêm phòng, chip

Chi phí kiểm dịch & thủ tục nhập cảnh

50–150 USD

Tuỳ quốc gia, EU yêu cầu hộ chiếu thú cưng

Tổng ước tính: 600 + 50 + 150 + 150 ≈ 850–1,100 USD

>>> Lưu ý: Nếu trọng lượng >32 kg hoặc lồng quá khổ → có thể phải cộng thêm 1–2 Unit Charges hoặc chuyển sang Cargo, tổng chi phí có thể lên 1,200–1,500 USD hoặc hơn tùy tuyến bay và điều kiện.

>>Mẹo: Đăng ký ký gửi chó mèo EVA Air trước 48 giờ qua 028 3925 6479 để đảm bảo còn chỗ

Phí Vận Chuyển Hàng Hóa Là Thú Cưng EVA Air 

Vận chuyển hàng hóa EVA Air là gì?

Vận chuyển hàng hóa (Cargo) của EVA Air là dịch vụ gửi thú cưng, hành lý hoặc hàng hóa nặng/khối lượng lớn mà không thể mang trực tiếp lên khoang. Phí vận chuyển thú cưng bằng dịch vụ Cargo (hàng hóa) thường cao hơn so với ký gửi trực tiếp (AVIH) qua EVA Air Việt Nam. Bảng dưới đây so sánh chi tiết hai hình thức để bạn dễ lựa chọn.

So sánh cách thức vận chuyển vật nuôi EVA Air

 Đặc Điểm

Vận Chuyển Ký Gửi (AVIH)

Vận Chuyển Hàng Hóa (Cargo)

Đối Tượng Áp Dụng

Thú cưng đi cùng chủ, cân nặng tối đa <45kg (cả lồng).

Thú cưng quá 45kg, số lượng lớn, hoặc đi độc lập không có chủ.

Công Thức Tính

Tính theo Đơn vị phí (Unit Charge).

Tính theo Trọng lượng tính phí (Chargeable Weight) và Giá cước hàng không (Rate).

Thủ Tục

Đơn giản, làm thủ tục tại quầy Check-in.

Phức tạp hơn, cần làm thủ tục tại Kho Hàng Hóa Sân bay (Cargo Terminal).

Người Bán/Cung cấp

Trực tiếp Hãng hàng không (EVA Air).

Công ty Logistics/Forwarder (Đại lý Hàng hóa).

Các Yếu Tố Quyết Định Giá Cước CARGO

giá vận chuyển thú cưng EVA Air, giá vận chuyển chó mèo EVA Air, phí vận chuyển thú cưng EVA Air, hành lý quá cước thú cưng, phí ký gửi chó mèo EVA Air, trọng lượng tính phí thú cưng EVA Air, phí ký gửi vật nuôi EVA Air, giá vận chuyển thú nuôi EVA Air
Phí Vận Chuyển Thú Cưng EVA Air Bằng Hàng Hóa

Chi phí Cargo không phải là một con số cố định mà là tổng của nhiều loại phí khác nhau:

Các Yếu Tố Quyết Định Giá Cước CARGO

Loại Chi Phí

Mô Tả & Cách Tính

Ghi Chú

1. Cước Hàng Không (Air Freight)

Tính theo Trọng lượng tính phí (Chargeable Weight), thường lấy giá trị lớn hơn giữa Trọng lượng thực (Gross Weight) và Trọng lượng thể tích (Volumetric Weight).

Đây là chi phí chính, thay đổi theo tuyến bay và thời điểm.

2. Phí Xử Lý Hàng Hóa (Handling Fee)

Phí do hãng hàng không và đại lý thu để xử lý giấy tờ, đặt chỗ, dán nhãn, và đưa thú cưng vào kho.

Chi phí này thường là cố định theo lô hàng, hoặc tính theo % cước chính.

3. Phụ Phí Nhiên Liệu (Fuel Surcharge)

Phụ phí do hãng hàng không áp dụng tùy theo giá dầu.

Thay đổi theo từng tháng.

4. Phí Kiểm Dịch & Thủ Tục (THC)

Phí kiểm tra hải quan, kiểm dịch động vật tại sân bay đi và đến.

Chi phí bắt buộc, cần làm việc với cơ quan chức năng.

5. Phí Lồng và Vận Chuyển

Chi phí lồng IATA và phí vận chuyển thú cưng từ nhà/kho đến Cargo Terminal.

Tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ của bạn.

>>> Lưu ý: Để nhận báo giá chính xác cho dịch vụ vận chuyển hàng hóa (Cargo) của EVA Air, liên hệ 028 3925 6479EVA Air Việt Nam.

Đặt Vé tại EVA Air Việt Nam ngay hôm nay

giá vận chuyển thú cưng EVA Air, giá vận chuyển chó mèo EVA Air, phí vận chuyển thú cưng EVA Air, hành lý quá cước thú cưng, phí ký gửi chó mèo EVA Air, trọng lượng tính phí thú cưng EVA Air, phí ký gửi vật nuôi EVA Air, giá vận chuyển thú nuôi EVA Air
Đặt Vé tại EVA Air Việt Nam ngay hôm nay

Khi đặt vé tại EVA Air Việt Nam, hành khách sẽ nhận được nhiều tiện ích, đặc biệt khi đồng hành cùng thú cưng:

  • Tư vấn chi tiết thủ tục vật nuôi đi máy bay EVA Air, giúp lựa chọn hành trình phù hợp và bay an toàn cùng chó, mèo.

  • Biết trước giá vận chuyển thú cưng EVA Air, lập ngân sách chính xác cho chuyến bay.

  • Giá vé cạnh tranh, rẻ hơn thị trường từ 20–30%.

  • Đặt vé nhanh chóng qua website EVA Air Việt Nam hoặc hotline 028 3925 6479.

  • Thanh toán an toàn, đa dạng hình thức.

  • Hỗ trợ toàn diện từ đội ngũ tư vấn: chọn ghế, hành lý ký gửi thú cưng, chuẩn bị giấy tờ và lồng vận chuyển đạt chuẩn IATA.

Chọn EVA Air Việt Nam giúp bạn biết trước và lập ngân sách chính xác cho giá vận chuyển thú cưng EVA Air, tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa thủ tục cho chuyến bay. Với dịch vụ vận chuyển thú cưng quốc tế chuyên nghiệp, hành khách chỉ cần chuẩn bị giấy tờ và lồng đạt chuẩn IATA, đảm bảo chuyến bay cùng thú cưng diễn ra nhẹ nhàng, an toàn và suôn sẻ.

Đặt vé ngay hôm nay để chắc chắn có chỗ và bay an toàn cùng thú cưng của bạn!

Địa chỉ đặt vé máy bay Eva Air chính hãng tại Việt Nam:

  • 69 Võ Thị Sáu, P.6, Q.3, TP.HCM
  • 173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM
  • Tổng đài toàn quốc: 028 3925 6479

Đặt vé online nhanh chóng tại Phòng vé EVA Air Việt Nam – hệ thống tra cứu giá vé thông minh, hỗ trợ 24/7

 Bài viết bởi: EVA Air Việt Nam - Đại lý vé máy bay Eva Air giá rẻ chính thức

FAQ – Phí vận chuyển thú cưng EVA Air

Giải đáp các thắc mắc về chi phí vận chuyển chó, mèo đi EVA Air, bao gồm ký gửi, Cargo, Unit Charge và chi phí phát sinh.

EVA Air tính phí vận chuyển thú cưng dựa trên yếu tố nào?

EVA Air tính phí vận chuyển thú cưng (AVIH) dựa trên hệ thống Unit Charge, không chỉ theo kg. Tổng trọng lượng thú cưng + lồng quyết định số Unit Charge áp dụng, giúp bạn ước tính phí chính xác thay vì dựa trên thông tin mơ hồ.

“Đơn vị phí” (Unit Charge) của EVA Air là bao nhiêu USD/EUR theo từng vùng bay?

Giá trị 1 Unit Charge EVA Air thay đổi theo vùng bay:
• Zone 1 (Việt Nam → Đài Loan, Nhật, Hàn, Singapore): ~150–200 USD/Unit Charge
• Zone 2 (Châu Á → Châu Âu / Úc, ví dụ Việt Nam → London / Sydney): ~250–300 USD/Unit Charge
• Zone 3 (Châu Á → Mỹ / Canada, ví dụ Việt Nam → Los Angeles / San Francisco): ~300–350 USD/Unit Charge

Chi phí vận chuyển thú cưng có được tính vào hạn mức hành lý miễn phí không?

Thú cưng đi cùng chuyến bay EVA Air được xem là hành lý ký gửi đặc biệt (AVIH), không nằm trong hạn mức hành lý miễn phí. Mọi phí vận chuyển thú cưng EVA Air đều tính riêng và không gộp vào hành lý miễn cước.

Phí vận chuyển cho thú cưng EVA Air nặng trên 32kg và 45kg tính thế nào?

• Thú cưng >32 kg đến 45 kg: áp dụng 4 Unit Charges, nhân với giá trị Unit Charge theo vùng bay.
• Thú cưng >45 kg: phải sử dụng dịch vụ Cargo EVA Air (hàng hóa), tính phí theo lô hàng, thường cao hơn ký gửi AVIH.

Có chi phí ẩn hoặc phát sinh nào ngoài phí vận chuyển EVA Air cơ bản không?

Các chi phí phát sinh có thể bao gồm:
• Phí lồng vận chuyển quá khổ (oversize pet crate fee)
• Phí xử lý hồ sơ / đặt chỗ (handling / booking fee)
• Phí kiểm dịch & thủ tục xuất nhập cảnh (vaccine, giấy chứng nhận thú y, hộ chiếu thú cưng)
• Chi phí chuẩn bị khác (mua lồng IATA, tiêm phòng, chip)

EVA Air có miễn phí vận chuyển chó nghiệp vụ / chó hỗ trợ không?

EVA Air miễn phí vận chuyển chó dẫn đường / chó hỗ trợ dịch vụ nếu có giấy tờ hợp lệ. Đây là quyền lợi đặc biệt giúp tiết kiệm phí vận chuyển thú cưng.

Chi phí vận chuyển thú cưng bằng Cargo EVA Air khác gì so với ký gửi EVA Air(AVIH)?

• Ký gửi AVIH: Dành cho thú cưng ≤45 kg, tính phí bằng Unit Charge EVA Air.
• Cargo (hàng hóa): Dành cho thú cưng >45 kg, giống cấm hoặc số lượng lớn; phí tính theo lô hàng, thường cao hơn ký gửi, gồm vận chuyển và phí dịch vụ hàng hóa.

Cách đặt vé máy bay EVA Air

  • Đặt vé trực tuyến

    Kiểm tra giá vé và đặt vé trực tuyến tại đây

  • Gọi điện tổng đài đặt vé

    Tổng đài tư vấn: 028 3925 6479
    Hotline: -

  • Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh

    173 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp.HCM